
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.360 | 84.360 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 15.200 | 15.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.364 | 57.065 |
Tiền mặt | 0.432 | 27.991 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Varainhoito Oy 4.299% | FI4000571559 | 4.31 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 2.625% | XS2463934864 | 4.25 | - | - | |
Danske Bank A/S 3.432% | XS2798276270 | 4.03 | - | - | |
Vattenfall AB 0.5% | XS2009891479 | 3.50 | - | - | |
Royal Bank of Canada 2.936% | XS2853494602 | 3.45 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 2.929% | XS2889371840 | 3.43 | - | - | |
BASF SE 0.25% | DE000A289DC9 | 3.26 | - | - | |
Natwest Markets PLC 3.769% | XS2576255751 | 3.18 | - | - | |
Electricite de France SA 3.75% | FR001400M9L7 | 2.99 | - | - | |
Banque Internationale a Luxembourg S.A. 3.534% | XS2825483998 | 2.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 277.71M | 0.97 | 2.40 | 1.02 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 277.71M | 0.97 | 2.40 | 1.02 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 131.11M | 1.66 | 2.56 | 1.24 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1K | 131.11M | 1.66 | 2.56 | 1.24 | ||
eQ High Yield 1 K | 102.74M | -1.09 | 3.96 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét