Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.060 | 100.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.771 | 75.535 |
Tiền mặt | 84.816 | 15.795 |
Chính phủ | 6.294 | 8.481 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Itau Unibanco Holding SA Cayman Branch 3.875% | - | 2.17 | - | - | |
Ceske Drahy AS 5.625% | XS2495084621 | 1.73 | - | - | |
Hyundai Capital Services, Inc. 1.25% | - | 1.73 | - | - | |
Kia Corp. 1.75% | - | 1.72 | - | - | |
Powszechna Kasa Oszczednosci Bank Polski SA 5.625% | XS2582358789 | 1.63 | - | - | |
Samvardhana Motherson Automotive Systems Group B.V. 1.8% | XS1635870923 | 1.62 | - | - | |
Aes Andes S.A 7.125% | - | 1.50 | - | - | |
Vena Energy Capital Pte Ltd. 3.133% | XS2122900330 | 1.45 | - | - | |
Sigma Finance Netherlands BV 4.875% | - | 1.45 | - | - | |
Vigorous Champion International Ltd. 2.75% | XS2180856440 | 1.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 279.53M | 1.51 | -2.82 | 1.25 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 279.53M | 1.51 | -2.82 | 1.25 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 124.96M | 1.83 | -1.90 | 1.45 | ||
eQ High Yield 1 K | 123.1M | 2.10 | 0.29 | 2.56 | ||
eQ High Yield 1 T | 123.1M | 2.10 | 0.29 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét