Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.340 | 4.350 | 0.010 |
Chứng Khoán | 6.400 | 6.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.320 | 84.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 4.820 | 5.110 | 0.290 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.402 | 10.617 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.499 | 1.605 |
Giá trên doanh thu | 1.333 | 1.343 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.234 | 7.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.192 | 3.006 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.126 | 13.107 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 19.120 | 15.550 |
Công nghệ | 17.080 | 17.535 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.110 | 23.855 |
Công Nghiệp | 11.660 | 10.278 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.040 | 8.019 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.270 | 7.005 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.220 | 5.804 |
Tiện ích | 5.000 | 5.403 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.710 | 6.814 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.160 | 4.113 |
Năng lượng | 1.630 | 7.649 |
Số vị thế mua: 314
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Property and Building Corp Ltd 6.63 24-Dec-2027 | IL0012055666 | 2.08 | 104.920 | 0.00% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 2.06 | 86.34 | 0.00% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 1.95 | 595.51 | +0.31% | |
KSM (A4) TA 35 | IL0011465700 | 1.63 | 22,180 | +0.36% | |
Israel Electric Corporation Ltd. | - | 1.58 | - | - | |
Albar Mimunit Services Ltd 5.7 20-Jun-2028 | IL0011918328 | 1.48 | 101.310 | 0.00% | |
Israel Land Development Co Ltd 1.8 31-Dec-2027 | IL0061202243 | 1.37 | 113.690 | 0.00% | |
Mega Or Holdings Ltd 2.05 30-Aug-2027 | IL0011416968 | 1.32 | 116.140 | 0.00% | |
Property and Building Corp Ltd 3.62 30-Jun-2029 | IL0011936304 | 1.30 | 109.200 | 0.00% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.27 | 112.27 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon CPI Linked Government Bond | 514.29M | 2.64 | 0.21 | 0.96 | ||
Epsilon Government Bonds + 10 | 206.37M | 3.31 | 0.19 | 1.57 | ||
Epsilon Government Bonds | 173.99M | 1.73 | -0.43 | - | ||
Epsilon Selected Tel Bond Indexes | 162.15M | 4.09 | 0.95 | 1.89 | ||
Epsilon 10 90 | 117.49M | 7.55 | 3.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét