
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.210 | 18.650 | 1.440 |
Chứng Khoán | 64.100 | 64.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.180 | 18.430 | 3.250 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 3.390 | 3.400 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.081 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.076 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.491 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.800 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.555 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.497 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.030 | 16.785 |
Công nghệ | 14.410 | 17.784 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.930 | 11.032 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.540 | 12.853 |
Công Nghiệp | 11.200 | 12.429 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.740 | 6.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.170 | 7.959 |
Năng lượng | 5.240 | 5.514 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.120 | 6.111 |
Tiện ích | 3.300 | 3.887 |
Bất Động Sản | 2.330 | 2.746 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 18.32 | 133.95 | +1.02% | |
SPDR® S&P 500 ETF Trust | - | 5.84 | - | - | |
Vontobel Fund - US Equity HI (hedged) EUR | LU0368557038 | 4.49 | 518.760 | -0.69% | |
Italy (Republic Of) 1% | IT0005366007 | 3.05 | - | - | |
Amundi ETF Japan Topix EUR Hedged Daily UCITS | LU1681037864 | 2.73 | 456.50 | -0.01% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 2.67 | 245.930 | +0.14% | |
Robeco BP US Large Cap Equities IH € | LU0975848424 | 2.59 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 2.40 | 69.27 | +1.49% | |
Obligaciones Tf 1,95% Ap26 Eur | ES00000127Z9 | 2.23 | 100.01 | +0.03% | |
Brown Advisory US Equity Growth € B | IE00B2NN6670 | 2.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 129.97M | 7.21 | 6.95 | 4.67 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 369.21M | 1.66 | 3.36 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.34M | 2.57 | 2.97 | 0.73 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 78.08M | 21.84 | 16.35 | 3.04 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 84.83M | 1.76 | 2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét