
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.990 | 12.620 | 11.630 |
Chứng Khoán | 33.930 | 33.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.290 | 75.970 | 12.680 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.280 | 1.470 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.964 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.448 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.289 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.463 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.025 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.010 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 23.210 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.090 | 16.809 |
Năng lượng | 11.530 | 5.517 |
Công nghệ | 10.440 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.050 | 11.082 |
Bất Động Sản | 7.480 | 2.746 |
Công Nghiệp | 6.390 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.850 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.990 | 6.189 |
Tiện ích | 0.480 | 3.882 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.460 | 7.916 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 8.16 | 17.190 | 0.00% | |
Amundi Floating Rate USD Corp Hedged EUR | LU1681041031 | 7.83 | 54.7000 | -0.02% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Short Maturity E | LU0052620894 | 6.22 | 23.620 | 0.00% | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 6.12 | 11,623.930 | +0.04% | |
Futuros Comprados Fut. Mini Eur/Usd 12/18 (Cme) | - | 5.88 | - | - | |
Fidelity Funds - European Growth Fund Y-Acc-EUR | LU0346388373 | 4.99 | 28.490 | +0.07% | |
Robeco BP US Premium Equities IH € | LU0320897043 | 3.51 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 3.88% | XS1207054666 | 3.29 | - | - | |
Telefonica Europe B V 5% | XS1050460739 | 3.28 | - | - | |
Bank of America Corporation 0.48% | XS1560862580 | 3.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 950.54M | -13.54 | 8.06 | 10.59 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 446.48M | -4.12 | 1.86 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 296.34M | 16.31 | 19.29 | 4.37 | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 273.9M | -3.09 | 1.50 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Euro Stoxx | 246.67M | 5.97 | 12.96 | 5.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét