
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.820 | 2.830 | 0.010 |
Chứng Khoán | 7.980 | 7.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.160 | 40.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 9.960 | 9.960 | 0.000 |
Khác | 39.080 | 39.250 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.498 | 15.549 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.155 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 2.241 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.697 | 9.101 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.079 | 2.957 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.500 | 9.502 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 100.000 | 8.180 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bolux Rendement Euro | LU0012188081 | 17.77 | - | - | |
Canada 0% T-Bills 13/13.02.14 | - | 10.36 | - | - | |
Roche Holding Ag B De Jouis Pref | - | 9.96 | - | - | |
Australia 6.25% 08/15.06.14 | - | 8.80 | - | - | |
Nestle | CH0038863350 | 7.98 | 72.34 | +0.37% | |
Julius Baer Multibond Global High Yield Bond Fd C Cap | - | 6.47 | - | - | |
Natixis Structur Products Ltd Var Emtn Es 50 Idx | - | 5.72 | - | - | |
ZKB Gold ETF (USD) | - | 5.03 | - | - | |
Christian Dior Sa 4% Sen | - | 4.02 | - | - | |
Hottinguer Monétaire Euro B | FR0010529727 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2041695433 | 63.41M | -1.99 | -0.73 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét