
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.730 | 30.690 | 16.960 |
Chứng Khoán | 40.240 | 40.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.700 | 47.990 | 10.290 |
Chuyển Đổi | 5.350 | 5.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.940 | 2.970 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.524 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.457 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.256 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.615 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.351 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.557 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.650 | 16.785 |
Công nghệ | 16.270 | 17.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.870 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.890 | 11.032 |
Công Nghiệp | 12.160 | 12.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.070 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.200 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 6.111 |
Tiện ích | 3.250 | 3.887 |
Bất Động Sản | 2.720 | 2.746 |
Năng lượng | 2.460 | 5.514 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM EUR Liquidity VNAV C (acc.) | LU0088882138 | 4.99 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 4.99 | 120.060 | -0.07% | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | IE00B5BJ5943 | 4.96 | 9.410 | +0.75% | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 4.12 | 479.600 | -1.04% | |
T. Rowe Price US Smlr Cm Eq Q1 USD | LU1737526365 | 4.07 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.00 | - | - | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 3.74 | 153.96 | +0.48% | |
Amundi Funds - European Equity Value R EUR C | LU2183143846 | 3.28 | 92.520 | -1.34% | |
Vulcan Value Equity II Acc | IE00BQ0QM471 | 3.26 | - | - | |
Robeco BP US Large Cap Equities IH € | LU0975848424 | 3.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.46B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 87.05M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.31M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.23M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 65.85M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét