Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.670 | 13.930 | 9.260 |
Chứng Khoán | 12.420 | 12.700 | 0.280 |
Trái Phiếu | 76.760 | 76.780 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 1.770 | 1.770 | 0.000 |
Khác | 4.380 | 4.380 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.169 | 16.025 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.872 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.063 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.918 | 9.665 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.646 | 2.608 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.648 | 10.568 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.180 | 14.464 |
Công nghệ | 13.570 | 20.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.710 | 7.788 |
Công Nghiệp | 12.650 | 11.639 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.910 | 12.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.550 | 7.080 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.520 | 11.106 |
Tiện ích | 4.280 | 3.830 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.010 | 6.194 |
Năng lượng | 2.130 | 4.141 |
Bất Động Sản | 1.470 | 3.905 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF Sustainable Dev Bnk Bs UCI (EUR hdg) A-acc | LU1852211991 | 4.79 | 9.59 | 0.00% | |
EB - Dividendenstrategie Klima Global I | DE000A3C5CR8 | 4.65 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.37 | 224.55 | -0.71% | |
EB - Sustainable Emerging Mrk Crp Bd I | DE000A2JF7T2 | 4.20 | - | - | |
EB - Sustainable Corporate Bond Invest UI | DE000A141TF1 | 4.11 | 83.840 | -0.33% | |
EB - Sust. Large Cap Eq Euroland Fd AK I | DE000A2JQKC6 | 4.10 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. | XS2573331837 | 2.48 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 2.42 | 98.42 | +0.10% | |
Banco Santander, S.A. | XS2436160779 | 2.41 | - | - | |
Portugal Tf 2,125% Ot28 Eur | PTOTEVOE0018 | 2.41 | 96.89 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WI Global Challenges Idx-Fds P | 276.51M | 15.05 | 7.16 | - | ||
NORDLB AM Global Challenges Index | 276.51M | -0.64 | 4.36 | 10.61 | ||
NORD/LB AM Global Challenges Index | 276.51M | -5.37 | 1.27 | 10.32 | ||
WI TOP 35 Aktien | 210.07M | 14.71 | 10.47 | 5.88 | ||
WI Aktien Pacific T | 103.81M | 4.68 | 5.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét