
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Chứng Khoán | 10.960 | 10.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.450 | 20.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.960 | 4.960 | 0.000 |
Khác | 63.210 | 63.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.665 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.018 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.780 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.547 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.163 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.405 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 31.610 | 8.575 |
Công nghệ | 14.540 | 20.957 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.480 | 11.898 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.300 | 10.133 |
Công Nghiệp | 9.500 | 19.992 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.720 | 11.932 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.160 | 18.810 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.740 | 5.560 |
Năng lượng | 1.950 | 5.129 |
Số vị thế mua: 147
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2025 2 | - | 4.74 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMITED 2025 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 8 | - | 4.18 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2022 4 TYPE 1 | - | 3.08 | - | - | |
DONGGUAN CITY TRAFFIC INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2024 MTN 1 | - | 3.03 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2024 2 TYPE 1 | - | 3.00 | - | - | |
Asymchem Laboratories Tian Jin | CNE100002BZ6 | 0.64 | 102.10 | -3.15% | |
CHUANCAI-XINXI SUPPLY CHAIN ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.60 | - | - | |
GUOJUN WANHE-JINAN CHENGJIAN INVESTMENT ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.59 | - | - | |
GUOJUN-JIANTOU-URBAN DEVELOPMENT GROUP AEON MALL ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.59 | - | - | |
CITIC SECURITIES-SHANDONG EXPRESSWAY BRIDGE-SHANGAO FACTORING ABS3 TRANCH A | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 34.94B | 17.34 | 0.22 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 19.16B | 19.50 | 8.98 | 6.01 | ||
E Fund SSE50 Index | 18.32B | 16.05 | 7.09 | 9.48 | ||
E Fund Consumer Sector | 16.85B | 1.50 | -2.92 | 12.45 | ||
E Fund Mid Small Cap | 12.78B | 18.44 | 0.17 | 12.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét