Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Chứng Khoán | 81.070 | 81.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.810 | 5.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Khác | 11.490 | 11.490 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.947 | 17.577 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.812 | 2.212 |
Giá trên doanh thu | 1.761 | 1.726 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.981 | 9.656 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.433 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.982 | 16.876 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 23.270 | 11.743 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.850 | 10.946 |
Công Nghiệp | 14.670 | 24.258 |
Công nghệ | 14.230 | 24.851 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.760 | 9.773 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.350 | 7.361 |
Tiện ích | 4.790 | 6.273 |
Bất Động Sản | 4.180 | 3.069 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.050 | 11.033 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.070 | 4.138 |
Năng lượng | 1.790 | 7.607 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Jiangsu Yangnong Chemical | CNE000001B66 | 9.69 | 52.35 | +0.77% | |
Wuliangye A | CNE000000VQ8 | 7.57 | 144.80 | +0.70% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 5.15 | 36.39 | +0.47% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 4.95 | 1,509.00 | +0.70% | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 4 | - | 4.58 | - | - | |
Chaozhou Three-circle | CNE100001Y42 | 4.54 | 34.79 | +0.61% | |
SDIC Power | CNE000000JM2 | 3.88 | 15.06 | -0.73% | |
Jianmin Pharm | CNE000001HB7 | 3.23 | 42.50 | -0.23% | |
Zhejiang Yonghe Refrigerant | CNE100004PC1 | 2.58 | 17.65 | +0.68% | |
Tian Di Science & Tech | CNE000001B90 | 2.52 | 5.93 | -0.84% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 44.1B | 29.47 | -5.90 | - | ||
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 43.83B | 4.13 | -12.39 | - | ||
E Fund SSE50 Index | 23.35B | 12.83 | -5.36 | 11.47 | ||
E Fund Consumer Sector | 22.07B | 3.72 | -8.04 | 13.95 | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 19.61B | 14.93 | -5.02 | 6.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét