
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Chứng Khoán | 18.070 | 18.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.820 | 23.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.550 | 9.550 | 0.000 |
Khác | 46.760 | 46.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.562 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.203 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 2.648 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.683 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.666 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.477 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.810 | 21.230 |
Tiện ích | 16.630 | 6.591 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.160 | 17.085 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.230 | 18.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.150 | 10.914 |
Công Nghiệp | 9.630 | 21.626 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.380 | 10.367 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.910 | 6.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.130 | 12.221 |
Năng lượng | 0.990 | 3.848 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 8.36 | - | - | |
24 Industrial Bank Co., Ltd 01 | - | 3.65 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 11 | - | 3.29 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 2.80 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 UNDATED ADDITIONAL TIER 1 CAPITAL NOTES | - | 2.53 | - | - | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 2.13 | 41.00 | +0.42% | |
Jiangsu Yangnong Chemical | CNE000001B66 | 1.85 | 71.18 | -1.00% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.76 | 27.20 | -0.40% | |
Chaozhou Three-circle | CNE100001Y42 | 1.17 | 48.33 | +6.69% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 0.99 | 1,467.97 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 267.24B | 0.88 | 1.69 | 2.55 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 130.09B | 0.88 | 1.74 | 2.57 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 82.4B | 0.92 | 1.79 | 2.66 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 82.4B | 1.09 | 2.03 | 2.91 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 37.23B | 0.83 | 1.62 | 2.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét