
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 80.740 | 80.740 | 0.000 |
Khác | 19.260 | 19.260 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 47.52 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD319 | - | 3.87 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD320 | - | 3.87 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD121 | - | 3.86 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD195 | - | 3.86 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD118 | - | 3.86 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD172 | - | 3.86 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 135TH ISSUANCE | - | 2.71 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD359 | - | 2.70 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD214 | - | 2.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 259.52B | 0.36 | 1.77 | 2.67 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 116.15B | 0.35 | 1.83 | 2.70 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 98.63B | 0.38 | 1.88 | 2.74 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 98.63B | 0.43 | 2.13 | 2.98 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 35.47B | 0.34 | 1.70 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét