
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.640 | 46.640 | 0.000 |
Khác | 53.360 | 53.360 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.065 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.373 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 0.221 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.400 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.156 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.309 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.82 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD138 | - | 3.68 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD293 | - | 2.95 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 291TH ISSUANCE | - | 2.19 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD150 | - | 2.19 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 180TH ISSUANCE | - | 1.47 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD97 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD364 | - | 1.47 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD135 | - | 1.47 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 25TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 259.52B | 0.36 | 1.77 | 2.67 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 116.15B | 0.35 | 1.83 | 2.70 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 98.63B | 0.38 | 1.88 | 2.74 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 98.63B | 0.43 | 2.13 | 2.98 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 35.47B | 0.34 | 1.70 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét