Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.040 | 5.090 | 0.050 |
Chứng Khoán | 62.920 | 62.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.310 | 36.500 | 5.190 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.773 | 17.947 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.027 | 2.938 |
Giá trên doanh thu | 2.391 | 2.004 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.608 | 11.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.059 | 2.106 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.222 | 11.046 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.960 | 18.611 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.810 | 19.509 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.150 | 10.473 |
Công Nghiệp | 12.440 | 12.959 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.720 | 11.042 |
Năng lượng | 5.250 | 5.977 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.170 | 8.066 |
Tiện ích | 4.790 | 2.851 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.920 | 6.055 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.660 | 5.336 |
Bất Động Sản | 2.110 | 2.969 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dynamic Total Return Bond Series O | - | 19.00 | - | - | |
Dynamic Global Equity Fund O | - | 12.39 | - | - | |
Dynamic Power Global Growth Class | - | 12.07 | - | - | |
Dynamic Global Dividend Series O | - | 9.24 | - | - | |
Dynamic Global Equity Income A | - | 8.77 | - | - | |
Dynamic Dividend | - | 6.26 | - | - | |
Dynamic Power Canadian Growth Series O | - | 5.44 | - | - | |
Dynamic Canadian Bond Series O | - | 5.20 | - | - | |
Dynamic Global Infrastructure Series O | - | 4.77 | - | - | |
Dynamic Value Fund of Canada Series O | - | 3.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Strategic Yield Series FH | 3.36B | 15.29 | 5.70 | 5.83 | ||
Dynamic Strategic Yield Series H | 3.36B | 14.12 | 4.54 | 4.65 | ||
DynamicEdge Balanced Grwth Port I | 1.19B | 17.31 | 4.62 | 8.03 | ||
Dynamic Strategic Yield Class H | 865.93M | 13.97 | 4.40 | 4.62 | ||
Dynamic Strategic Yield Class FH | 865.93M | 15.12 | 5.56 | 5.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét