Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.710 | 4.620 | 0.910 |
Chứng Khoán | 56.830 | 56.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.990 | 35.950 | 6.960 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 5.620 | 5.620 | 0.000 |
Khác | 4.380 | 4.590 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.264 | 17.567 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.195 | 2.655 |
Giá trên doanh thu | 1.515 | 1.972 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.580 | 11.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.385 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.669 | 10.317 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.540 | 22.905 |
Năng lượng | 13.690 | 9.654 |
Công Nghiệp | 11.520 | 12.378 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.300 | 8.114 |
Bất Động Sản | 8.120 | 4.957 |
Công nghệ | 7.390 | 16.871 |
Tiện ích | 6.430 | 4.071 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.150 | 6.225 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.000 | 4.921 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.090 | 7.370 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.780 | 3.655 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
1832 Am U.S. $ Investment Grade U.S. Corporate Bond Pool, Series "i" | - | 5.35 | - | - | |
Dynamic Short Term Credit PLUS A | - | 4.81 | - | - | |
Dynamic Total Return Bond Series O | - | 4.72 | - | - | |
Canada (Government of) 1.25% | - | 3.83 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.75% | - | 3.69 | - | - | |
RBC | CA7800871021 | 3.46 | 125.08 | -0.01% | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 2.74 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.12% | - | 2.69 | - | - | |
Canada (Government of) 1.5% | - | 2.66 | - | - | |
Toronto Dominion Bank | CA8911605092 | 2.63 | 78.51 | +0.51% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Strategic Yield Series FH | 3.41B | 10.68 | 4.34 | 5.42 | ||
Dynamic Strategic Yield Series H | 3.41B | 9.65 | 3.19 | 4.25 | ||
DynamicEdge Balanced Grwth Port I | 1.19B | 12.69 | 3.01 | 7.80 | ||
Dynamic Strategic Yield Class FH | 875.44M | 10.56 | 4.22 | 5.39 | ||
DynamicEdge Balanced Port Series I | 551.63M | 10.12 | 2.98 | 6.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét