
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.470 | 37.230 | 35.760 |
Chứng Khoán | 45.270 | 45.280 | 0.010 |
Trái Phiếu | 49.040 | 49.500 | 0.460 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.770 | 3.780 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.564 | 15.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.955 | 2.124 |
Giá trên doanh thu | 1.669 | 1.513 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.993 | 9.129 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.974 | 2.828 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.507 | 10.481 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.610 | 17.062 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.870 | 16.819 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.390 | 12.001 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.330 | 11.164 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.800 | 6.330 |
Công Nghiệp | 9.740 | 15.331 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.230 | 7.553 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 7.761 |
Năng lượng | 2.560 | 4.832 |
Tiện ích | 2.430 | 4.133 |
Bất Động Sản | 1.500 | 3.730 |
Số vị thế mua: 397
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers II US Treasuries 1D | LU0429459356 | 2.92 | 193.62 | +0.09% | |
Xtrackers ESG MSCI Europe UCITS 1C | IE00BFMNHK08 | 2.90 | 30.31 | -0.69% | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 2.80 | 20.35 | +1.35% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 2.57 | 143.09 | +0.24% | |
Xtrackers II ESG EUR Corporate Bond Short Duration | LU2178481649 | 2.54 | 46.64 | +0.04% | |
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 2.53 | 50.79 | -0.47% | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 2.11 | - | - | |
DWS Invest ESG Euro Corporate Bds IC100 | LU2233196539 | 1.93 | - | - | |
Apple | US0378331005 | 1.88 | 196.98 | +1.39% | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Top Dividende FD | 19.38B | 5.05 | 5.90 | 6.12 | ||
DWS Top Dividende LD | 19.38B | 5.00 | 5.32 | 5.54 | ||
DWS Top Dividende LDQ | 19.38B | 5.00 | 5.32 | 5.52 | ||
DWS Vermogensbildungsfonds I LD | 13.36B | 19.55 | 7.46 | 10.50 | ||
DWS Akkumula LC | 9.16B | 20.10 | 7.25 | 10.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét