
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.340 | 35.180 | 18.840 |
Chứng Khoán | 29.070 | 29.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.440 | 62.630 | 10.190 |
Chuyển Đổi | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.976 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.597 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.371 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.019 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.171 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.211 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.170 | 16.807 |
Công Nghiệp | 13.970 | 12.520 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.400 | 6.180 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.150 | 12.855 |
Công nghệ | 8.890 | 17.623 |
Tiện ích | 7.620 | 3.890 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.010 | 11.077 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.610 | 7.929 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.170 | 6.681 |
Năng lượng | 5.470 | 5.511 |
Bất Động Sản | 2.530 | 2.748 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Corto Plazo L FI | ES0165142011 | 15.74 | - | - | |
Groupama Trésorerie M | FR0010875237 | 15.69 | 1,117.510 | +0.01% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 7.24 | 8,850.5 | +0.45% | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 5.38 | 11,616.300 | -0.09% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 5.34 | 112.527 | +0.05% | |
Franklin Euro Short Duration Bond Fund W acc EUR | LU1022659392 | 5.28 | 11.040 | 0.00% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 5.24 | 15.340 | -0.45% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 5.23 | 119.060 | -0.02% | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd H-I/A EUR | LU0980584436 | 5.17 | - | - | |
iShares US Infrastructure ETF | - | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 839.38M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Premium FI | 600.46M | -3.18 | -1.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét