Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 123.840 | 126.830 | 2.990 |
Chuyển Đổi | 7.380 | 7.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.110 | 47.691 |
Chính phủ | 52.810 | 40.190 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.921 | 4.755 |
Tiền mặt | -31.227 | 16.900 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 25.49 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 6.99 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 6.77 | 103.350 | +0.18% | |
Btp Tf 1,45% Nv24 Eur | IT0005282527 | 5.78 | 99.00 | 0.00% | |
Fu Tym4 06.24 (37201) | - | 4.18 | - | - | |
Aegon European High Yield Bond I EUR Acc | IE00BZ005G52 | 3.00 | - | - | |
Kutxabank SA 0.5% | ES0343307015 | 2.87 | - | - | |
Cedulas TDA 6 | ES0317046003 | 2.41 | - | - | |
Cct-Eu Tv Eur6m+1,85% Ge25 Eur | IT0005359846 | 2.39 | 101.285 | -0.01% | |
BPCE SA | FR0013429073 | 2.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Duero Estabilidad PP | 101.8M | -0.66 | -1.35 | 0.33 | ||
Duero Tranquilidad PP | 23.17M | 0.73 | 0.29 | -0.05 | ||
Duero Tranquilidad III PP | 3.48M | -0.07 | 0.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét