Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.02 | 130.78 | 95.76 |
Chứng Khoán | 3.12 | 16.86 | 13.74 |
Trái Phiếu | 53.49 | 117.52 | 64.03 |
Khác | 8.38 | 8.42 | 0.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.99 | 14.34 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.54 | 2.17 |
Giá trên doanh thu | 2.25 | 1.42 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.24 | 8.43 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.71 | 2.94 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.15 | 10.74 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 94
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SGX 10 Year Mini Japanese Government Bond Future Mar 24 | - | 30.99 | - | - | |
Australian 10 Year Treasury Bond Future Mar14 | - | 27.52 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 25.94 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 24.06 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 23.40 | - | - | |
Dtr Commodity Fund Ltd. | - | 8.42 | - | - | |
TOPIX Index Future Mar14 | - | 5.86 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.81 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 24 | - | 5.26 | - | - | |
E-Mini Russ 2000 Mar24 | - | 3.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dreyfus Global Real Return I | 660.89M | 8.09 | 1.93 | 3.80 | ||
Dreyfus Floating Rate Income Y | 547.16M | 7.20 | 6.53 | 4.30 | ||
Dreyfus Global Real Return Y | 285.34M | 8.15 | 2.02 | 3.89 | ||
Dreyfus Global Real Return A | 31.28M | 2.08 | 0.94 | 3.11 | ||
Dreyfus Dynamic Total Return A | 25.37M | 3.03 | 2.29 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét