
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.00 | 100.00 | 0.00 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CONNECTICUT ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 5.25% | - | 5.25 | - | - | |
CONNECTICUT ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 5% | - | 5.07 | - | - | |
WATERBURY CONN 4% | - | 3.65 | - | - | |
CONNECTICUT ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 5% | - | 3.43 | - | - | |
CONNECTICUT ST SPL TAX OBLIG REV 4% | - | 3.37 | - | - | |
UNIVERSITY CONN REV 5.25% | - | 2.85 | - | - | |
CONNECTICUT ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 5% | - | 2.71 | - | - | |
CONNECTICUT ST HEALTH & EDL FACS AUTH REV 5% | - | 2.69 | - | - | |
HARTFORD CNTY CONN MET DIST 4% | - | 2.64 | - | - | |
HARBOR POINT INFRASTRUCTURE IMPT DIST CONN SPL OBLIG REV 5% | - | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dreyfus Strategic Value I | 6.15B | -1.35 | 10.97 | 10.70 | ||
Dreyfus Stock Index Fund Initial Cl | 3.35B | -5.04 | 11.85 | 12.02 | ||
Dreyfus International Stock I | 3.13B | 2.00 | 4.75 | 5.88 | ||
Dreyfus International Stock Y | 2.22B | 2.03 | 4.80 | 5.92 | ||
Dreyfus S&P 500 Index | 2.34B | -5.07 | 11.62 | 11.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét