Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.790 | 40.210 | 23.420 |
Chứng Khoán | 58.550 | 59.340 | 0.790 |
Trái Phiếu | 23.340 | 27.970 | 4.630 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.230 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.241 | 15.241 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.335 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 0.932 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.652 | 8.705 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.055 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.949 | 12.309 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 17.680 | 5.330 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.660 | 16.647 |
Công nghệ | 12.820 | 17.899 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.390 | 12.758 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.900 | 11.220 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.570 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.650 | 7.946 |
Công Nghiệp | 7.170 | 12.467 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.370 | 6.791 |
Tiện ích | 3.630 | 3.865 |
Bất Động Sản | 1.160 | 2.750 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 22.19 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.82 | 626.62 | -0.59% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 5.38 | 95.55 | -0.63% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 5.22 | 108.640 | -0.04% | |
Candriam Bonds Emerging Markets Class V EUR Cap | LU0891848607 | 4.92 | 2,117.210 | -0.05% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 4.88 | 35.82 | +0.06% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 3.57 | - | - | |
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 3.52 | 216.647 | +0.77% | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 3.41 | 11,247.210 | +0.01% | |
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 3.04 | 55.16 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 267.24M | 12.58 | 4.43 | 3.99 | ||
Muza Inversiones SICAV | 201.72M | -2.83 | 8.26 | 8.69 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 179.65M | 11.40 | 12.27 | 6.96 | ||
Lierde SICAV | 109.69M | 1.18 | 4.15 | 5.86 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 84.15M | 14.32 | 6.22 | 5.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét