Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.690 | 8.860 | 3.170 |
Chứng Khoán | 21.980 | 24.970 | 2.990 |
Trái Phiếu | 67.850 | 68.070 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 4.290 | 4.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.130 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.317 | 15.272 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.954 | 2.203 |
Giá trên doanh thu | 0.717 | 1.541 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.257 | 9.606 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.590 | 3.001 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.529 | 10.492 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.860 | 15.094 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.320 | 16.976 |
Năng lượng | 12.800 | 4.666 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.960 | 6.408 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.770 | 12.222 |
Công nghệ | 8.340 | 17.246 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.930 | 6.024 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.640 | 10.644 |
Tiện ích | 1.840 | 4.767 |
Bất Động Sản | 0.040 | 2.830 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | -0.490 | 7.321 |
Số vị thế mua: 378
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ostrum SRI Money Plus I (C) EUR | FR0010885236 | 4.13 | - | - | |
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 2.80 | 52.75 | +1.42% | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 2.08 | 99.11 | -0.53% | |
Sanofi | FR0000120578 | 1.99 | 93.28 | +1.67% | |
BNP Paribas | FR0000131104 | 1.98 | 58.54 | +1.74% | |
Saint Gobain | FR0000125007 | 1.65 | 86.20 | +0.70% | |
Societe Generale | FR0000130809 | 1.58 | 26.78 | +1.06% | |
Orange | FR0000133308 | 1.50 | 9.59 | +0.95% | |
Bouygues | FR0000120503 | 1.41 | 28.53 | +1.93% | |
Italy 1.5 15-May-2029 | IT0005543803 | 1.38 | 101.000 | -0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNCA Invest Eurose Class I shares E | 2.45B | 3.36 | 3.82 | 2.80 | ||
DNCA Invest Eurose Class AD shares | 2.45B | 2.69 | 3.07 | 2.07 | ||
DNCA Invest Europe Growth Class A s | 888.43M | -0.27 | -5.17 | 7.38 | ||
DNCA Invest Europe Growth Class B s | 888.43M | -0.63 | -5.54 | 6.99 | ||
DNCA Invest Europe Growth Class F s | 888.43M | 0.87 | -4.01 | 8.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét