Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.630 | 16.650 | 9.020 |
Chứng Khoán | 70.280 | 70.340 | 0.060 |
Trái Phiếu | 11.420 | 12.620 | 1.200 |
Chuyển Đổi | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Khác | 9.540 | 9.590 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.340 | 16.301 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.555 | 2.495 |
Giá trên doanh thu | 1.699 | 1.853 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.057 | 10.127 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.126 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.688 | 11.845 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.760 | 20.539 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.820 | 15.346 |
Công Nghiệp | 12.730 | 12.019 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.810 | 12.531 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.970 | 12.492 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.210 | 7.472 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.920 | 7.652 |
Tiện ích | 4.280 | 3.039 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.410 | 6.855 |
Bất Động Sản | 2.900 | 2.965 |
Năng lượng | 2.200 | 3.305 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 17.45 | 62.68 | +0.16% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 9.93 | 80.93 | +0.43% | |
Xtrackers IE Physical Gold EUR Hedged ETC Securiti | DE000A2T5DZ1 | 9.53 | 33.52 | -0.59% | |
JPMorgan Funds America Equity Fund C (acc) USD | LU0129459060 | 8.22 | 81.250 | -0.53% | |
iShares Sust MSCI Japan SRI EUR Hdg | IE00BYVJRQ85 | 6.99 | 11.564 | -0.86% | |
BSF Sustainable Euro Corp Bd D2 EUR | LU1908247130 | 6.31 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0106259988 | 5.32 | 28.851 | -0.12% | |
Allianz European Equity Div PT EUR | LU1250163083 | 5.27 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 5.08 | 58.09 | -0.21% | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 3.83 | 468.310 | +0.70% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DJE Zins Dividende I EUR | 4.21B | 11.11 | 3.21 | 5.49 | ||
DJE Zins Dividende PA EUR | 4.21B | 10.66 | 2.97 | 5.14 | ||
DJE Zins Dividende XP EUR | 4.21B | 11.87 | 3.99 | 6.28 | ||
DJE dive Substanz I EUR | 1.22B | 18.78 | 3.65 | 7.07 | ||
DJE dive Substanz P EUR | 1.22B | 18.35 | 3.29 | 6.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét