
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.380 | 15.210 | 1.830 |
Chứng Khoán | 57.530 | 57.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.150 | 6.080 | 0.930 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Khác | 23.510 | 23.570 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.823 | 16.908 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.830 | 2.491 |
Giá trên doanh thu | 1.407 | 1.881 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.486 | 10.083 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.090 | 2.443 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.823 | 11.027 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.000 | 16.247 |
Công Nghiệp | 16.570 | 12.833 |
Công nghệ | 16.290 | 19.691 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.240 | 11.745 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.530 | 11.107 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.380 | 7.085 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 7.706 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.310 | 7.079 |
Tiện ích | 2.300 | 3.351 |
Năng lượng | 2.020 | 4.812 |
Bất Động Sản | 1.870 | 2.631 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 14.01 | 90.42 | +0.82% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 12.18 | 54.70 | +1.26% | |
Xtrackers IE Physical Gold EUR Hedged ETC Securiti | DE000A2T5DZ1 | 8.27 | 45.49 | -0.52% | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F EUR Acc | IE00B83XD802 | 8.26 | 7.381 | -0.03% | |
Amundi S&P 500 Equal Weight ESG Leaders UCITS DR U | IE000LAP5Z18 | 7.78 | 13.97 | +0.37% | |
SPDR STOXX Europe 600 ESG Screened UCITS ETF EUR A | IE00BK5H8015 | 7.77 | 32.80 | +1.25% | |
Xtrackers JPX-Nikkei 400 UCITS ETF 1D | IE00BPVLQD13 | 6.23 | 19.48 | +0.30% | |
Allianz European Equity Div PT EUR | LU1250163083 | 5.50 | - | - | |
BSF ESG Euro Corporate Bd D2 EUR | LU1908247130 | 5.14 | - | - | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 5.01 | 481.910 | +0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DJE Zins Dividende I EUR | 4.39B | -0.15 | 4.44 | 3.97 | ||
DJE Zins Dividende PA EUR | 4.39B | -0.19 | 4.26 | 3.73 | ||
DJE Zins Dividende XP EUR | 4.39B | 0.31 | 5.24 | 4.75 | ||
DJE dive Substanz XP EUR | 1.19B | 1.38 | 7.36 | 6.96 | ||
DJE dive Substanz I EUR | 1.19B | 0.86 | 6.50 | 6.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét