
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 36.800 | 39.150 | 2.350 |
Trái Phiếu | 64.400 | 79.560 | 15.160 |
Chuyển Đổi | 4.250 | 4.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 4.250 | 4.270 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.391 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.287 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.706 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.700 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.796 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.118 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.270 | 12.554 |
Công nghệ | 16.610 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.240 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.530 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.740 | 12.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.490 | 6.189 |
Tiện ích | 6.650 | 3.882 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.120 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.050 | 7.916 |
Năng lượng | 0.950 | 5.517 |
Bất Động Sản | 0.340 | 2.746 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952267 | 14.08 | 109.470 | -0.07% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 11.64 | 37.619 | +0.78% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 9.80 | 110.580 | +0.05% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 9.50 | - | - | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 8.23 | - | - | |
Mirova Global Sustainable Equity Fund I/A (EUR) | LU0914729453 | 7.84 | 34,963.180 | +0.74% | |
Candriam Eqs L Eurp Innovt V EUR Cap | LU0344046403 | 6.63 | - | - | |
Altamar Secondary Opport. Vii Fcr | - | 4.17 | - | - | |
Amundi Fds Glb Subrdntd Bd R2 EUR C | LU1883335082 | 4.17 | - | - | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 4.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 274.48M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 230.21M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.94M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.07M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.66M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét