Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.330 | 13.330 | 0.000 |
Chứng Khoán | 50.760 | 50.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.870 | 35.870 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.723 | 15.865 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.116 | 2.079 |
Giá trên doanh thu | 1.452 | 1.673 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.781 | 8.556 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.837 | 3.356 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.924 | 9.763 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.860 | 18.790 |
Công nghệ | 14.910 | 13.630 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.070 | 8.531 |
Công Nghiệp | 11.870 | 9.770 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.140 | 9.274 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.050 | 9.768 |
Năng lượng | 6.160 | 6.723 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.640 | 6.558 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.560 | 5.575 |
Bất Động Sản | 4.550 | 7.102 |
Tiện ích | 2.190 | 4.282 |
Số vị thế mua: 11,220
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.43 | 42.805 | +0.48% | |
Apple | US0378331005 | 1.10 | 222.01 | -0.40% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 0.96 | 136.05 | +0.48% | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 0.89 | 143.335 | -0.70% | |
Microsoft | US5949181045 | 0.85 | 408.46 | -0.47% | |
Australia .25 21-Nov-2024 | AU0000083768 | 0.75 | 99.800 | +0.07% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.75% | GB00BZB26Y51 | 0.63 | - | - | |
National Australia Bank | AU000000NAB4 | 0.59 | 38.600 | -0.28% | |
Ontario Teachers Finance Trust 1.85% | XS2475513953 | 0.52 | - | - | |
Westpac Banking | AU000000WBC1 | 0.48 | 31.950 | -1.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dimensional Global Core Equity Trus | 7.39B | 14.61 | 9.74 | 11.26 | ||
Dimensional Australian Core Equity | 5.52B | 11.55 | 8.28 | 9.26 | ||
Dimensional World Allocation 70 30 | 1.55B | 10.48 | 5.05 | 7.47 | ||
Dimensional World Equity Trust | 1.27B | 13.58 | 8.16 | 9.68 | ||
Dimensional Australian Value Trust | 1.08B | 10.72 | 10.60 | 9.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét