
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.19 | 8.19 | 0.00 |
Trái Phiếu | 91.81 | 187.70 | 95.89 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 3.67 | 12.08 |
Đô thị | 89.14 | 94.55 |
Tiền mặt | 7.19 | 3.41 |
Số vị thế mua: 624
Số vị thế bán: 69
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GWINNETT CNTY GA SCH DIST 5% | - | 1.56 | - | - | |
GREENWICH CONN 4% | - | 1.04 | - | - | |
LOS ANGELES CNTY CALIF 5% | - | 1.02 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST 5% | - | 1.00 | - | - | |
WESTBOROUGH MASS 4% | - | 0.98 | - | - | |
DANBURY CONN 4% | - | 0.89 | - | - | |
MINNESOTA ST 5% | - | 0.88 | - | - | |
MASSACHUSETTS ST 5% | - | 0.83 | - | - | |
MONMOUTH CNTY N J IMPT AUTH REV 4% | - | 0.80 | - | - | |
UNIVERSITY TEX UNIV REVS 5% | - | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA International Core Equity I | 33.25B | 11.59 | 9.74 | 6.01 | ||
DFA US Core Equity 1 I | 33.18B | -5.64 | 10.68 | 11.03 | ||
DFA US Core Equity 2 I | 31.3B | -6.03 | 10.11 | 10.43 | ||
DFA Emerging Markets Core Equity I | 27.84B | 1.73 | 5.09 | 4.12 | ||
DFA US Large Cap Value I | 22.95B | -2.51 | 7.13 | 8.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét