
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.890 | 8.560 | 0.670 |
Chứng Khoán | 63.920 | 63.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.080 | 19.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.700 | 1.700 | 0.000 |
Khác | 7.410 | 7.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.204 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.569 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.576 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.177 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.440 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.360 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.560 | 16.361 |
Công nghệ | 14.350 | 19.015 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.200 | 7.357 |
Công Nghiệp | 10.620 | 12.670 |
Tiện ích | 9.880 | 3.235 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.190 | 11.852 |
Năng lượng | 6.670 | 4.862 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.700 | 7.082 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.960 | 11.668 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.420 | 7.542 |
Bất Động Sản | 0.450 | 2.756 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 7.16 | 37.97 | -0.38% | |
Twelve Cat Bond SI1 EUR Acc | IE00BKF1PS04 | 5.61 | - | - | |
Xtrackers ESG USD Corporate Bond UCITS 2C - EUR he | IE00BL58LL31 | 4.55 | 32.61 | +0.12% | |
db x-trackers MSCI World Consumer Staples DR 1C | IE00BM67HN09 | 4.48 | 43.96 | +0.18% | |
db x-trackers MSCI World Utilities DR 1C | IE00BM67HQ30 | 4.42 | 35.78 | +0.36% | |
db x-trackers MSCI World Financials DR 1C | IE00BM67HL84 | 4.24 | 33.950 | 0.00% | |
Xtrackers MSCI World Energy UCITS ETF 1C | IE00BM67HM91 | 3.84 | 44.38 | -0.12% | |
db x-trackers II iBoxx EUR High | LU1109942653 | 3.70 | 16.11 | -0.07% | |
AQR Adaptive Equity MN IAE1 EUR Acc | LU2805323982 | 3.67 | - | - | |
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 3.65 | 51.34 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Value Balanced FT | 1.23B | -2.27 | 6.07 | 3.76 | ||
BHF Value Leaders FT | 1.05B | -3.53 | 6.37 | 5.70 | ||
FT Emerging ConsumerDemand I | 191.39M | 1.13 | 7.07 | 4.44 | ||
FT Emerging ConsumerDemand PT | 191.39M | 0.57 | 5.89 | 3.38 | ||
Deutsche Kontor Vermogensmandat I | 105M | -3.82 | 2.13 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét