
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.390 | 16.990 | 11.600 |
Chứng Khoán | 70.620 | 71.980 | 1.360 |
Trái Phiếu | 19.160 | 19.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Khác | 3.210 | 3.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.961 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.536 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 2.010 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.862 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.641 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.846 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.200 | 19.172 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.870 | 15.995 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.390 | 11.991 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.470 | 7.569 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.420 | 11.765 |
Công Nghiệp | 7.640 | 12.163 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.560 | 7.253 |
Tiện ích | 1.310 | 3.147 |
Năng lượng | 0.850 | 5.781 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.650 | 6.994 |
Bất Động Sản | 0.640 | 2.800 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 13.03 | 32.48 | -2.05% | |
db x-trackers II Global Sovereign UCITS 1C | LU0378818131 | 5.48 | 209.07 | -0.15% | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00BK8JH525 | 5.15 | 26.18 | 0.00% | |
Twelve Cat Bond SI1 EUR Acc | IE00BKF1PS04 | 5.14 | - | - | |
db x-trackers MSCI World Telecom Services DR 1C | IE00BM67HR47 | 4.70 | 20.845 | -1.33% | |
db x-trackers MSCI World Financials DR 1C | IE00BM67HL84 | 4.65 | 30.445 | -0.62% | |
db x-trackers MSCI World Consumer Discretionary 1C | IE00BM67HP23 | 4.63 | 54.88 | -1.44% | |
db x-trackers MSCI World Info Tech DR 1C | IE00BM67HT60 | 4.38 | 69.140 | -2.40% | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Inc | IE00BHZPJ676 | 4.33 | 6.58 | -0.60% | |
db x-trackers II iBoxx EUR High | LU1109942653 | 3.44 | 15.85 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Value Balanced FT | 1.17B | -3.04 | 3.06 | 3.48 | ||
BHF Value Leaders FT | 988.89M | -5.58 | 1.85 | 5.28 | ||
FT Emerging ConsumerDemand I | 167.91M | -1.13 | 4.53 | 3.82 | ||
FT Emerging ConsumerDemand PT | 167.91M | -1.40 | 3.36 | 2.77 | ||
Deutsche Kontor Vermogensmandat I | 103.09M | -4.00 | 1.31 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét