
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.000 | 7.140 | 0.140 |
Chứng Khoán | 64.520 | 64.530 | 0.010 |
Trái Phiếu | 20.410 | 20.410 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Khác | 7.300 | 7.360 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.363 | 17.056 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.185 | 2.512 |
Giá trên doanh thu | 1.801 | 1.895 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.558 | 10.115 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.221 | 2.417 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.896 | 10.721 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.250 | 20.114 |
Công Nghiệp | 16.260 | 12.740 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.500 | 8.015 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.340 | 16.238 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.680 | 7.039 |
Năng lượng | 7.380 | 4.118 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.290 | 11.224 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.870 | 11.806 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.080 | 6.911 |
Tiện ích | 2.910 | 3.222 |
Bất Động Sản | 0.440 | 2.645 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 7.81 | 40.76 | -0.20% | |
Xtrackers ESG USD Corporate Bond UCITS 2C - EUR he | IE00BL58LL31 | 5.63 | 34.09 | -0.26% | |
Twelve Cat Bond SI1 EUR Acc | IE00BKF1PS04 | 5.41 | - | - | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799769 | 4.60 | 13.25 | -0.08% | |
db x-trackers MSCI World Info Tech DR 1C | IE00BM67HT60 | 4.59 | 100.140 | +0.12% | |
db x-trackers MSCI World Telecom Services DR 1C | IE00BM67HR47 | 4.50 | 27.505 | +0.15% | |
Xtrackers MSCI World Energy UCITS ETF 1C | IE00BM67HM91 | 4.41 | 44.56 | -1.00% | |
db x-trackers MSCI World Industrials DR 1C | IE00BM67HV82 | 4.30 | 64.51 | -0.37% | |
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 3.95 | 65.74 | +1.69% | |
AQR Adaptive Equity MN IAE1 EUR Acc | LU2805323982 | 3.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Value Balanced FT | 1.23B | -2.04 | 6.63 | 4.40 | ||
BHF Value Leaders FT | 977.22M | -4.83 | 5.82 | 6.27 | ||
FT Emerging ConsumerDemand I | 213.85M | 13.06 | 13.03 | 7.70 | ||
FT Emerging ConsumerDemand PT | 213.85M | 12.13 | 11.78 | 6.59 | ||
Deutsche Kontor Vermogensmandat I | 107.28M | -2.69 | 3.29 | 3.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét