Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.010 | 32.830 | 15.820 |
Trái Phiếu | 81.310 | 81.880 | 0.570 |
Chuyển Đổi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.609 | 46.845 |
Tiền mặt | 1.149 | 19.726 |
Phái sinh | 15.132 | 5.850 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.161 | 4.404 |
Chính phủ | 2.266 | 22.478 |
Số vị thế mua: 655
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS ESG Euro Money Market Fund | LU0225880524 | 1.13 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 3.935% | XS2889371840 | 0.64 | - | - | |
BNP Paribas Cardif SA 1% | FR0013299641 | 0.58 | - | - | |
DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 0.57 | - | - | |
Australia & New Zealand Banking Group Ltd. 3.951% | XS2822525205 | 0.56 | - | - | |
Royal Bank of Canada 3.879% | XS2853494602 | 0.56 | - | - | |
DekaBank Deutsche Girozentrale 3.788% | XS2784698594 | 0.56 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 3.775% | XS2860946867 | 0.56 | - | - | |
Allianz SE 2.241% | DE000A14J9N8 | 0.55 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) 0.95% | XS2010039035 | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
I Euro High Yield Corporates LC | 2.92B | 6.57 | 2.15 | 3.56 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 2.92B | 7.36 | 2.96 | - | ||
I Euro High Yield Corporates LD | 2.92B | 6.58 | 2.15 | 3.56 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RC | 2.92B | 7.35 | 2.96 | - | ||
I Euro High Yield Corporates NC | 2.92B | 6.19 | 1.74 | 3.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét