Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.030 | 37.850 | 15.820 |
Trái Phiếu | 77.030 | 77.340 | 0.310 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 68.109 | 45.102 |
Tiền mặt | 8.708 | 22.540 |
Phái sinh | 15.035 | 5.744 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.697 | 4.484 |
Chính phủ | 2.513 | 21.115 |
Số vị thế mua: 539
Số vị thế bán: 57
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS ESG Euro Money Market Fund | LU0225880524 | 1.57 | - | - | |
European Investment Bank 0% | XS1515245089 | 1.39 | - | - | |
DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 0.77 | - | - | |
Baden-Wuerttemberg (Land) 3.928% | DE000A14JZZ1 | 0.62 | - | - | |
AbbVie Inc. 1.375% | XS1520899532 | 0.59 | - | - | |
Landesbank Baden-Wurttemberg 4.595% | DE000LB39BG3 | 0.52 | - | - | |
BPCE SA 1% | FR001400OGI0 | 0.50 | - | - | |
Coloplast Finance B.V. 4.665% | XS2481287394 | 0.47 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.562% | XS2597970800 | 0.47 | - | - | |
National Bank of Canada 4.652% | XS2614612930 | 0.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
I Euro High Yield Corporates FC | 2.57B | 1.86 | 1.18 | 3.72 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.57B | 1.86 | 1.18 | 3.71 | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 2.57B | 1.74 | 0.72 | 3.25 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 2.57B | 1.96 | 1.52 | - | ||
I Euro High Yield Corporates LD | 2.57B | 1.75 | 0.73 | 3.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét