
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.21 | 11.57 | 9.36 |
Chứng Khoán | 13.26 | 13.26 | 0.00 |
Trái Phiếu | 84.30 | 84.30 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.22 | 0.22 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.51 | 16.53 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.48 | 2.41 |
Giá trên doanh thu | 2.00 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.65 | 10.14 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.49 | 2.63 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.88 | 10.99 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.42 | 20.61 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.93 | 17.54 |
Công Nghiệp | 12.78 | 12.38 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.71 | 10.83 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.95 | 11.05 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.33 | 7.32 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.88 | 7.10 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.38 | 5.17 |
Tiện ích | 2.38 | 3.48 |
Năng lượng | 1.85 | 3.84 |
Bất Động Sản | 1.40 | 3.94 |
Số vị thế mua: 107
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 8.41 | - | - | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 6.97 | 4.79 | 0.00% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMU Government Bond IG 1- | LU2533810862 | 5.75 | 10.73 | 0.00% | |
DWS Invest ESG Euro High Yield FC | LU2111935495 | 4.80 | - | - | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 3.96 | 99.57 | +0.05% | |
Austria Tf 1,2% Ot25 Eur | AT0000A1FAP5 | 3.80 | 99.80 | -0.13% | |
UBS Barclays EUR Treasury 1-10 EUR | LU0969639128 | 2.85 | 11.86 | 0.00% | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537240 | 2.40 | - | - | |
Belgium Tf 1% Gn26 Eur | BE0000337460 | 2.22 | 99.17 | -0.07% | |
BNP Paribas SA 4.125% | FR001400I4X9 | 2.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DB Talento Bolsa Global | 139.2M | 3.55 | 9.36 | 7.00 | ||
DWS Crecimiento B FI | 132.52M | 2.59 | 6.35 | 4.14 | ||
DWS Crecimiento A FI | 179.5M | 2.17 | 5.61 | 3.58 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 132.15M | 8.76 | 13.96 | 3.57 | ||
ALMARO SA SICAV | 35.78M | 9.42 | 6.79 | 3.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét