Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.470 | 4.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.760 | 92.870 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 2.760 | 2.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.307 | 24.987 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.914 | 35.282 |
Tiền mặt | 4.472 | 39.610 |
Chính phủ | 3.596 | 34.314 |
Phái sinh | -0.053 | 32.033 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deka-EuroFlex Plus CF | LU0192794724 | 2.93 | - | - | |
Ccep Finance Ireland Designated Activity Company | XS2337060607 | 1.75 | - | - | |
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc. | XS2530031546 | 1.28 | - | - | |
AstraZeneca PLC | XS2593105393 | 1.26 | - | - | |
Fonterra Co-operative Group Ltd. | XS1515173315 | 1.22 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC | XS2465984289 | 1.21 | - | - | |
Visa Inc | XS2479941499 | 1.18 | - | - | |
EEW Energy from Waste GmbH | XS2354685575 | 1.17 | - | - | |
L'Oreal S.A. | FR001400HX81 | 1.12 | - | - | |
Credit Mutuel Home Loan SFH | FR001400FZ24 | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DekaTresor | 864.66M | 3.40 | 1.20 | 1.00 | ||
RenditDeka CF | 449.75M | 3.56 | -2.47 | 0.96 | ||
Deka-Multimanager Renten | 340.18M | 3.28 | -1.62 | 0.04 | ||
Multirent-INVEST | 315.86M | 8.21 | 1.93 | 1.72 | ||
Weltzins-INVEST (I) | 150.28M | 3.88 | 1.57 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét