 
	
	
 
							
					
		
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
 
            
        
    | Tên | Ròng % | Mua % | Bán % | 
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.530 | 0.530 | 0.000 | 
| Trái Phiếu | 99.470 | 281.640 | 182.170 | 
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Chính phủ | 68.591 | 44.819 | 
| Phái sinh | 0.775 | 30.198 | 
| Giấy Tờ Có Giá | 30.107 | 7.585 | 
| Tiền mặt | 0.527 | 32.305 | 
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 23
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Germany (Federal Republic Of) 1.5% | DE0001102358 | 21.79 | - | - | |
| Italy (Republic Of) 1.5% | IT0005090318 | 18.62 | - | - | |
| Italy (Republic Of) 1.45% | IT0005327306 | 17.98 | - | - | |
| UniCredit S.p.A. 0.75% | IT0005090813 | 15.67 | - | - | |
| Commerzbank AG 0.625% | DE000CZ40MN2 | 11.82 | - | - | |
| Lloyds Bank plc 0.625% | XS1795392502 | 2.62 | - | - | |
| Portugal (Republic Of) 2.875% | PTOTEKOE0011 | 2.11 | - | - | |
| Italy (Republic Of) 5% | IT0004513641 | 1.87 | - | - | |
| France (Republic Of) 1.75% | FR0011962398 | 0.68 | - | - | |
| Spain (Kingdom of) 2.75% | ES00000126B2 | 0.47 | - | - | 
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Deutsche Floating Rate Notes LC | 10.87B | 2.13 | 3.81 | 0.98 | ||
| I Euro High Yield Corporates LD | 2.97B | 3.55 | 8.69 | 3.93 | ||
| I Euro High Yield Corporates FD | 2.97B | 3.90 | 9.18 | 4.39 | ||
| I Euro High Yield Corporates LC | 2.97B | 3.55 | 8.69 | 3.93 | ||
| I Euro High Yield Corporates FC | 2.97B | 3.90 | 9.18 | 4.39 | 
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét