Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 53.480 | 55.780 | 2.300 |
Trái Phiếu | 39.210 | 41.930 | 2.720 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 7.300 | 7.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.175 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.960 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.150 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.742 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.018 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.749 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.500 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.250 | 15.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.900 | 12.866 |
Công Nghiệp | 10.260 | 11.808 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.890 | 10.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 6.783 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.610 | 7.526 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.840 | 5.118 |
Năng lượng | 3.350 | 4.050 |
Tiện ích | 2.130 | 3.534 |
Bất Động Sản | 1.590 | 3.929 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi IS MSCI World I14E-C | LU2244410960 | 18.42 | - | - | |
Amundi IS JP Morgan GBI Glbl Gvs I14HE-C | LU2244410614 | 14.74 | - | - | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 11.83 | 109.08 | +0.29% | |
Amundi Glbl InflLnkd Bd Sel I13HE EUR C | LU2360786805 | 5.67 | - | - | |
AcadianSstGlbMgdVolEqC1-i-0.4000-USD | IE0002LWFQO1 | 4.03 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.02 | 52.51 | +1.29% | |
Vanguard Glb Corp Bd Idx Ins Pl € H Acc | IE00BDFB5F89 | 3.51 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BGPP6473 | 3.41 | 4.24 | -0.24% | |
Wellington Em Mkts Rsrch Eq USD S Ac | LU1054168221 | 3.30 | - | - | |
Muzinich Glbl Mkt DurInvmtGrdHEURAccFdr | IE000B321P61 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Davy Long Term Growth Fund B EUR Ac | 904.91M | 12.09 | 4.68 | 6.58 | ||
Davy Cautious Growth Fund B EUR Acc | 263.12M | 6.55 | 0.88 | 2.37 | ||
Davy Discovery Equity Fund Class B | 5.42M | -3.69 | -3.76 | 7.17 | ||
Davy Discovery Equity Fund Class A | 1.86M | -3.47 | -3.11 | 7.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét