
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.150 | 4.720 | 3.570 |
Trái Phiếu | 98.850 | 98.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.776 | 67.517 |
Tiền mặt | 2.057 | 36.045 |
Doanh Nghiệp | 2.077 | 5.739 |
Phái sinh | -0.910 | 116.975 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 69
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.79 | 885.310 | +0.00% | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 2.95 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.67% | CND10006GPT1 | 2.31 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0001F1 | 2.29 | - | - | |
Dominican Republic Banco Central 13% | XS2584621499 | 2.24 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 2.10 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.625% | IDG000023607 | 2.09 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.25% | ZAG000107004 | 2.06 | - | - | |
Poland (Republic of) 2.75% | PL0000107611 | 1.86 | - | - | |
Czech (Republic of) 4.9% | CZ0001006894 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 131.6M | 1.69 | 0.03 | 2.84 | ||
Danske Global HY Obligasjon h | 10.18M | 1.07 | 1.63 | 3.51 | ||
Danske Euro HY Obligasjoner NOK h | 145.26M | 0.93 | 1.35 | 3.08 | ||
Danske Global Realrente Obl NOKh | 30.75M | 1.11 | -5.10 | 0.83 | ||
Danske Nordisk Kredittobligas NOKh | 817.73M | 0.53 | 2.79 | 2.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét