
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.960 | 18.620 | 12.660 |
Trái Phiếu | 94.030 | 94.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 92.055 | 70.424 |
Tiền mặt | 6.389 | 36.835 |
Phái sinh | -0.422 | 119.005 |
Doanh Nghiệp | 1.978 | 5.762 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 73
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) 7.1% | IN0020240019 | 3.38 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 3.37 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.4% | TH0623039300 | 2.97 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 7% | COL17CT03771 | 2.82 | - | - | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 2.75 | 89.879 | 0.00% | |
Poland (Republic of) 2.75% | PL0000107611 | 2.66 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 4.054% | MYBMS2400013 | 2.61 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 2.54 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.67% | CND10006GPT1 | 2.53 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.53 | 885.310 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 137.11M | 2.10 | 3.20 | 2.73 | ||
Danske Global HY Obligasjon h | 15.31M | 1.03 | 2.36 | 3.29 | ||
Danske Euro HY Obligasjoner NOK h | 157.83M | 1.12 | 2.63 | 2.94 | ||
Danske Nordisk Kredittobligas NOKh | 799.95M | 1.26 | 3.75 | 2.39 | ||
Danske Global Realrente Obl NOKh | 30.91M | 1.66 | -4.40 | 0.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét