Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.620 | 99.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 60.686 | 72.814 |
Giấy Tờ Có Giá | 38.929 | 5.461 |
Tiền mặt | 0.386 | 10.463 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Tf 0,5% Mg25 Eur | FR0012517027 | 5.51 | 97.15 | +0.08% | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 4.90 | 95.240 | -0.02% | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 4.19 | 82.80 | -0.65% | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 4.10 | 83.390 | -0.17% | |
Swedish Covered Bond Corporation 0.375% | XS2007244614 | 3.44 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 2.5% | XS2536376416 | 3.36 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,75% Ot24 Eur | ES00000126B2 | 3.26 | 99.54 | -0.01% | |
Credit Agricole Home Loan SFH 3.25% | FR001400G5Z3 | 3.18 | - | - | |
Bremen, Freie Hansestadt 1.2% | DE000A2G8W40 | 3.14 | - | - | |
Btp Tf 3,45% Mz48 Eur | IT0005273013 | 3.06 | 88.73 | -0.75% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest YhteisOkorko Inc | 1.14B | 0.53 | 1.64 | 0.84 | ||
Danske Invest YhteisOkorko Acc | 1.14B | 0.53 | 1.64 | 0.84 | ||
Danske Invest Euro Government BonK | 28.1M | -1.71 | -5.43 | 0.63 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina K | 623.23M | 5.38 | -4.10 | 0.56 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina T | 623.23M | 5.39 | -4.10 | 0.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét