Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.660 | 2.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.770 | 92.920 | 3.150 |
Chuyển Đổi | 7.560 | 7.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.716 | 73.193 |
Chính phủ | -0.204 | 44.394 |
Tiền mặt | 2.664 | 148.417 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.265 | 7.656 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebanken Ost Boligkreditt AS 5.15% | NO0013054122 | 5.04 | - | - | |
DnB Bank ASA 2.25% | NO0011038309 | 5.01 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.04% | NO0013339093 | 4.26 | - | - | |
Sparebank 1 Hallingdal Valdres 2.18% | NO0011009086 | 4.04 | - | - | |
SpareBank 1 Ostlandet 4.7% | NO0012696527 | 3.85 | - | - | |
SpareBank 1 Ringerike Hadeland 4.6% | NO0012707472 | 3.82 | - | - | |
Sparebanken Vest 5.32% | NO0013004523 | 3.35 | - | - | |
Agder Sparebank 6.02% | NO0012818105 | 2.80 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 5.32% | XS2779862569 | 2.78 | - | - | |
SpareBank 1 Nord-Norge 3.695% | NO0012534025 | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Norsk Likviditet Inst | 6.01B | 4.81 | 3.75 | 2.08 | ||
Danske Invest Norsk Obligasjon Inst | 3.96B | 6.17 | 2.75 | 2.68 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 3.33B | 5.54 | 4.00 | 2.20 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet OMF | 260.36M | 5.20 | 3.70 | 2.21 | ||
Danske Invest Horisont Rente | 152.08M | 6.41 | 3.54 | 2.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét