Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.550 | 2.000 | 0.450 |
Chứng Khoán | 24.000 | 24.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.730 | 69.730 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.530 | 4.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.612 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.736 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 1.984 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.728 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.158 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.535 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.830 | 17.207 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.880 | 16.989 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.690 | 12.430 |
Công Nghiệp | 12.150 | 14.961 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.490 | 10.715 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 6.272 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.130 | 7.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 6.076 |
Tiện ích | 2.160 | 4.704 |
Bất Động Sản | 2.000 | 3.028 |
Năng lượng | 1.320 | 4.665 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Engros Global Equity Solution Akk KL | DK0060507432 | 13.69 | 308.110 | +1.57% | |
Danske Invest Sel Tac As Al DK Akk DKK W | DK0061287349 | 10.21 | - | - | |
Danske Invest Gl ML Ind obl Kl DKK W d h | DK0060789584 | 7.97 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 3% | DK0009408288 | 6.01 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 0% | DK0002054006 | 5.91 | - | - | |
Danske Invest Euro IG Obl KL DKK Wdh | DK0060787109 | 5.02 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009759664 | 4.86 | - | - | |
Danske Invest Engros US High Yield Bonds Akk DKK W | DK0060507192 | 4.03 | 118.720 | +0.13% | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 3.23 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4% | DK0002056134 | 3.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Global Indeks KL | 21.25B | 8.38 | 9.61 | 11.44 | ||
Danske Invest Teknologi KL | 5.6B | 12.30 | 13.02 | 20.99 | ||
Danske Invest Global StockPicking d | 3.03B | 7.89 | 8.51 | 9.88 | ||
Danske Invest Nye Markeder KL DKK d | 2.08B | 6.93 | -5.17 | 3.82 | ||
Danske Invest Global Indeks Akk KLh | 2.54B | 6.11 | 5.18 | 8.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét