Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.060 | 23.850 | 2.790 |
Trái Phiếu | 74.290 | 74.290 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.650 | 4.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.727 | 45.661 |
Tiền mặt | 21.059 | 22.036 |
Chính phủ | 2.559 | 21.112 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Bank A/S 2.5% | XS1967697738 | 2.52 | - | - | |
KBC Group NV 4.5% | BE0002950310 | 2.12 | - | - | |
S-Bank Plc 4.701% | FI4000512058 | 2.11 | - | - | |
Nordea Bank ABP 3.625% | XS2584643113 | 2.11 | - | - | |
Oma Saastopankki Oyj (Oma Savings Bank PLC) 4.702% | FI4000513577 | 2.10 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 0.375% | XS2014288158 | 2.09 | - | - | |
Telefonaktiebolaget LM Ericsson (publ) 1.875% | XS1571293684 | 2.03 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 4.625% | XS2629047254 | 1.91 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 1.125% | XS2049419398 | 1.79 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 4.875% | XS2641720987 | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest YhteisOkorko Inc | 1.14B | 0.53 | 1.64 | 0.84 | ||
Danske Invest YhteisOkorko Acc | 1.14B | 0.53 | 1.64 | 0.84 | ||
Danske Invest Euro Government BonK | 28M | -1.71 | -5.43 | 0.63 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina K | 622.93M | 5.38 | -4.10 | 0.56 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina T | 622.93M | 5.39 | -4.10 | 0.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét