Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.980 | 2.500 | 0.520 |
Chứng Khoán | 76.820 | 76.830 | 0.010 |
Khác | 21.190 | 21.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.069 | 18.062 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.972 | 3.048 |
Giá trên doanh thu | 2.098 | 2.223 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.276 | 12.380 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.183 | 2.030 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.766 | 10.886 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.050 | 23.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.930 | 16.340 |
Công Nghiệp | 11.630 | 11.496 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.410 | 13.129 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.560 | 10.631 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.140 | 7.802 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.380 | 7.678 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.640 | 4.017 |
Năng lượng | 3.120 | 3.559 |
Bất Động Sản | 3.020 | 2.766 |
Tiện ích | 2.140 | 2.633 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Engros Global Equity Solution KL SEK | DK0060507788 | 19.80 | 406.790 | +0.91% | |
Danske Invest Gl Eq Sol FIN osu EUR W | DK0060518397 | 19.56 | - | - | |
Danske Invest USA Indeksi W K | FI4000282520 | 17.52 | - | - | |
Danske Invest Global Sust Future I | LU0249703298 | 14.46 | - | - | |
Danske Invest GloblEmergingMarkts WI | LU1678996684 | 6.58 | - | - | |
Danske Invest Suomi Osake IW K | FI4000390984 | 6.05 | - | - | |
Danske Invest USA Mid Cap KL EUR W | DK0061149978 | 4.03 | - | - | |
Danske Invest Suomi Osake W K | FI4000282314 | 3.00 | - | - | |
ProCapture Pacific incl. Canada ex. Japan Index Fu | DK0060609949 | 2.52 | 16.020 | +0.69% | |
ProCapture Japan Index Fund, osuuslaji EUR W | DK0060609782 | 2.18 | 15.160 | +0.66% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Japani Osake K | 28.4M | 10.50 | 9.28 | 8.29 | ||
Danske Invest Japani Osake T | 670.28K | 10.54 | 9.29 | 8.31 | ||
Danske Invest Kompassi 25 Acc | 1.44B | 7.18 | 0.07 | 2.83 | ||
Danske Invest Kompassi 25 Inc | 1.44B | 7.21 | 0.08 | 2.83 | ||
Danske Invest Kompassi 50 Acc | 933.54M | 10.75 | 1.61 | 4.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét