Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.360 | 6.380 | 0.020 |
Chứng Khoán | 2.970 | 2.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.140 | 76.140 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Khác | 11.430 | 11.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.847 | 15.100 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.702 | 2.243 |
Giá trên doanh thu | 1.983 | 1.601 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.736 | 9.820 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.812 | 3.127 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.111 | 17.075 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.600 | 21.156 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.770 | 17.510 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.440 | 8.116 |
Công Nghiệp | 10.060 | 13.795 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.980 | 10.298 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.880 | 7.770 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.160 | 7.796 |
Năng lượng | 3.630 | 5.531 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 5.036 |
Bất Động Sản | 2.840 | 2.308 |
Tiện ích | 2.100 | 2.551 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Euro IG Corp Bd WA NOKH | LU1678996098 | 11.42 | - | - | |
Storebrand Boligkreditt AS | NO0011073140 | 6.16 | - | - | |
Danske Invest Nye Markeder Obligasjon NOK h | DK0060517662 | 4.99 | 140.540 | -0.23% | |
Eika Boligkreditt AS | NO0010881162 | 4.60 | - | - | |
DnB Boligkreditt AS 4.8% | NO0010592280 | 3.80 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS | NO0012928755 | 3.09 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 4% | NO0012720988 | 2.98 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS | NO0010760176 | 2.86 | - | - | |
ProCapture Global AC Index Fund, klasse NOK W | DK0060607810 | 2.37 | 365.100 | -1.71% | |
SpareBank 1 SMN | NO0011207300 | 2.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 136.6M | 9.22 | -1.56 | 2.74 | ||
Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 88.74M | 6.68 | 6.50 | - | ||
Danske Invest Horisont Rente NOK | 4.12B | 5.91 | 2.74 | 2.38 | ||
Danske Horisont Rente Pluss KL NOKI | 4.12B | 5.95 | 2.93 | 2.63 | ||
Danske Horisont Rente Konservat NOK | 2.22B | 5.31 | 2.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét