Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.180 | 100.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 83.763 | 59.323 |
Chính phủ | 16.417 | 22.942 |
Tiền mặt | -0.255 | 6.984 |
Phái sinh | 0.075 | 13.333 |
Số vị thế mua: 118
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 6.66 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 4% | DK0004623303 | 4.67 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009544462 | 4.64 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 2.5% | DK0009407397 | 3.93 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 3% | DK0009537177 | 3.46 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 5% | DK0009409336 | 2.74 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 3% | DK0009535205 | 2.65 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002056050 | 2.55 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 3% | DK0004623147 | 2.45 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S | DK0004133055 | 2.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 1.95B | -1.56 | -0.70 | - | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.13B | -0.25 | -2.94 | 0.76 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 4.37B | 3.65 | -1.23 | 0.12 | ||
Danske Nye Markeder Obl Lokal KL d | 2.02B | -0.08 | 0.91 | 0.09 | ||
Danske Invest Nye Markeder Obligati | 1.7B | 0.62 | -4.69 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét