
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.300 | 3.300 | 0.000 |
Chứng Khoán | 94.260 | 94.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.440 | 2.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 5.562 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.000 |
Giá trên doanh thu | - | 0.882 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 3.373 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 10.576 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.490 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Globaltrans Investment PLC GDR | US37949E2046 | 8.74 | - | - | |
Bank Saint-Petersburg | RU0009100945 | 8.06 | 370.70 | -0.81% | |
Aeroflot | RU0009062285 | 7.51 | 65.95 | -1.92% | |
GDR ETALON GROUP PLC ORD SHS | US29760G1031 | 6.05 | 56.42 | -0.88% | |
Gazprom Neft PJSC ADR | US36829G1076 | 4.85 | - | - | |
OJSC Magnitogorsk Iron & Steel Works GDR | US5591892048 | 4.75 | - | - | |
Surgutneftegas Prf | RU0009029524 | 4.74 | 52.880 | +0.17% | |
PJSC Lukoil ADR | US69343P1057 | 4.67 | - | - | |
Detskiy Mir | RU000A0JSQ90 | 4.59 | 51.02 | 0.00% | |
TATNEFT Pref | RU0006944147 | 4.54 | 638.00 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Japani Osake K | 27.39M | -0.62 | 9.16 | 6.24 | ||
Danske Invest Japani Osake T | 642.76K | -0.62 | 9.17 | 6.26 | ||
Danske Invest Kompassi 25 Acc | 1.41B | -1.48 | 1.41 | 1.91 | ||
Danske Invest Kompassi 25 Inc | 1.41B | -1.48 | 1.42 | 1.91 | ||
Danske Invest Kompassi 50 Acc | 904.04M | -2.74 | 2.48 | 3.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét