Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.250 | 5.300 | 0.050 |
Trái Phiếu | 85.590 | 85.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.170 | 4.170 | 0.000 |
Khác | 4.980 | 4.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 56.603 | 37.036 |
Doanh Nghiệp | 27.636 | 59.341 |
Tiền mặt | 5.247 | 20.667 |
Chính phủ | 1.353 | 16.698 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Eiendomskreditt AS 4% | NO0012720988 | 9.47 | - | - | |
Storebrand Boligkreditt AS | NO0011073140 | 7.34 | - | - | |
OBOS Boligkreditt AS | NO0012493941 | 6.71 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS | NO0010917487 | 6.06 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS | NO0012519687 | 6.04 | - | - | |
More Boligkreditt AS | NO0010588072 | 6.03 | - | - | |
Danske Invest Nordisk Kredittobligasjon KL NOK h | DK0060500692 | 5.00 | 138.420 | -0.12% | |
Danske Invest Euro IG Corp Bd WA NOKH | LU1678996098 | 4.98 | - | - | |
DnB Boligkreditt AS | NO0010907181 | 4.85 | - | - | |
SpareBank 1 SMN | NO0011207300 | 4.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Nye Markeder Obligasjon NOKh | 136.6M | 9.22 | -1.56 | 2.74 | ||
Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 88.74M | 6.68 | 6.50 | - | ||
Danske Invest Horisont Rente PlNOKW | 4.12B | 6.17 | 3.09 | 2.76 | ||
Danske Invest Horisont Rente NOK | 4.12B | 5.91 | 2.74 | 2.38 | ||
Danske Horisont Rente Pluss KL NOKI | 4.12B | 5.95 | 2.93 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét