
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.330 | 46.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.900 | 2.900 | 0.000 |
Khác | 50.770 | 50.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.335 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.897 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 40.39 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD340 | - | 1.91 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 1.45 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED 2024 CD151 | - | 0.96 | - | - | |
GF SECURITIES CO.,LTD. 1.88 202411 | - | 0.87 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 35TH ISSUANCE | - | 0.69 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 0.67 | - | - | |
GF SECURITIES CO.,LTD. 1.95 202410 | - | 0.58 | - | - | |
BANK OF DONGGUAN CO.,LTD. 2024 CD261 | - | 0.58 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 134 | - | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 52.05B | 0.38 | 1.70 | 2.43 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 52.05B | 0.44 | 1.94 | 2.68 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 51.79B | 0.33 | 1.64 | 2.42 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 51.79B | 0.39 | 1.89 | 2.66 | ||
DaCheng Hengfenbao MMkt A | 20.42B | 0.39 | 1.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét