
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.580 | 64.580 | 0.000 |
Khác | 35.420 | 35.420 | 0.000 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD266 | - | 10.97 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD115 | - | 9.69 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD115 | - | 8.33 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 141TH ISSUANCE | - | 8.27 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD389 | - | 6.86 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 67TH ISSUANCE | - | 5.54 | - | - | |
Cash | - | 5.25 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 114TH ISSUANCE | - | 4.16 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD357 | - | 4.13 | - | - | |
CAITONG SECURITIES CO.,LTD. 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 8 | - | 1.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 52.05B | 0.38 | 1.70 | 2.43 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 52.05B | 0.44 | 1.94 | 2.68 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 52.05B | 0.40 | 1.80 | 2.53 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 51.79B | 0.33 | 1.64 | 2.42 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 51.79B | 0.39 | 1.89 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét