
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 55.490 | 55.490 | 0.000 |
Khác | 44.510 | 44.510 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 45.86 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 9 | - | 1.08 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 132TH ISSUANCE | - | 1.08 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 124TH ISSUANCE | - | 1.07 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 149TH ISSUANCE | - | 1.07 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 109TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 136TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 271TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 155TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 212TH ISSUANCE | - | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 79.6B | 1.11 | 1.94 | 2.59 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 79.6B | 1.02 | 1.80 | 2.44 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 79.6B | 0.95 | 1.69 | 2.34 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 55.58B | 0.82 | 1.58 | 2.30 | ||
DaCheng Hengfenbao MMkt A | 25.61B | 0.95 | 1.75 | 2.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét