Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.590 | 93.590 | 0.000 |
Khác | 6.410 | 6.410 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 83.68 | - | - | |
SHENZHEN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 64TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
HUISHANG BANK CORP LTD 2024 CD 73TH ISSUANCE | - | 1.13 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 208TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 179TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 119TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. | - | 0.90 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 140TH ISSUANCE | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 50.34B | 1.89 | 1.83 | 2.60 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 50.34B | 1.79 | 1.73 | 2.49 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 50.34B | 2.03 | 1.97 | 2.74 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 44.04B | 1.91 | 1.94 | 2.73 | ||
DaCheng Hengfenbao MMkt A | 14.59B | 1.80 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét