
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.990 | 162.810 | 137.820 |
Chứng Khoán | 19.070 | 19.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.570 | 48.130 | 0.560 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 8.200 | 8.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.858 | 17.132 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.785 | 2.783 |
Giá trên doanh thu | 1.250 | 2.004 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.266 | 11.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.778 | 2.526 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.936 | 10.144 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.380 | 20.226 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.370 | 9.894 |
Tiện ích | 11.420 | 3.460 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.400 | 18.004 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.680 | 10.758 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.540 | 7.419 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.210 | 3.546 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.000 | 6.857 |
Năng lượng | 7.460 | 4.290 |
Công Nghiệp | 2.870 | 10.941 |
Bất Động Sản | 0.690 | 6.821 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Short-Term Money Market EUR P | LU0128494191 | 9.77 | 143.959 | +0.02% | |
GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg | LU0397156430 | 9.38 | 13.405 | -0.63% | |
CS (Lux) Global Infl Lnkd Bd EBH EUR | LU0324196400 | 6.84 | - | - | |
Vanguard Euro Government Bond Index Institutional | IE00BFPM9W02 | 6.63 | 114.579 | +0.01% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 6.15 | 183.14 | +0.32% | |
Vanguard US Government Bond Index Institutional Pl | IE00BFPM9Z33 | 6.12 | 115.516 | +0.20% | |
Nomura Funds Ireland plc US High Yield Bond Fund C | IE00B3RW8498 | 4.58 | 411.825 | +0.06% | |
AXAIMFIIS US Short Dur HY B Cap EUR H | LU0211118483 | 4.43 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 4.40 | 26.843 | +0.07% | |
CS (Lux) Multi-Trend EB USD | LU1517926421 | 4.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Global Security Equity CB USD | 2.35B | 6.70 | 0.87 | - | ||
Global Security Equity Fund B USD | 2.35B | 2.85 | 8.65 | 9.91 | ||
Global Security Equity Fund IB USD | 2.35B | -0.16 | 4.95 | 10.40 | ||
CS Lux Digital Health Equity IB | 696.7M | -5.86 | -12.94 | - | ||
LU1683287707 | 696.7M | -5.82 | -12.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét