Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.450 | 9.600 | 6.150 |
Chứng Khoán | 46.170 | 46.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.440 | 47.810 | 1.370 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.560 | 3.570 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.851 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.080 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 2.111 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.619 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.810 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.871 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.610 | 20.339 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.920 | 13.095 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.260 | 15.381 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.200 | 10.688 |
Công Nghiệp | 9.620 | 11.892 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 6.723 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.480 | 7.606 |
Năng lượng | 3.190 | 4.121 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.900 | 5.169 |
Tiện ích | 2.180 | 3.517 |
Bất Động Sản | 1.820 | 3.887 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy SP 500 UCITS | FR0011550185 | 10.25 | 26.29 | -0.98% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 10.18 | 42.31 | -0.45% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 10.15 | 57.39 | -0.47% | |
Pictet-EUR Short Term High Yield I EUR | LU0726357444 | 9.95 | - | - | |
Evli Nordic Corporate Bond IB | FI0008812011 | 7.92 | 161.646 | +0.04% | |
Amundi Euro Government Bond 10-15Y UCITS Acc | LU1650489385 | 7.83 | 198.01 | +0.23% | |
Amundi ETF Nasdaq-100 UCITS | LU1681038243 | 6.32 | 209.50 | -0.66% | |
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 5.94 | 218.46 | +0.18% | |
Brown Advisory US Sust Gr USD B Acc | IE00BF1T6S03 | 5.53 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 5.04 | 26.136 | -0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KCM Aktien Global SRI I T | 191.51M | 17.70 | 10.18 | 11.16 | ||
HYPO VermOgensmanagement 30 T | 31.89M | 5.15 | 0.75 | 2.03 | ||
CRYSTAL ROOF Smaragd T | 26.82M | 0.99 | -0.62 | 1.50 | ||
KCM Dynamic Value A | 19.44M | 0.74 | -0.47 | 2.22 | ||
HYPO Global Balanced T | 7.87M | 2.64 | 2.89 | 3.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét