Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.880 | 11.340 | 4.460 |
Trái Phiếu | 93.070 | 93.070 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 72.120 | 47.698 |
Chính phủ | 16.295 | 41.435 |
Tiền mặt | 6.885 | 15.990 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.655 | 5.155 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 5.61 | - | - | |
Finland 1.5 15-Sep-2032 | FI4000523238 | 2.28 | 93.200 | -0.30% | |
Arkea Public Sector SCF 0.13% | FR0013460417 | 2.18 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 8% | XS2535283548 | 1.97 | - | - | |
MDBI 1.125 23-Apr-2025 | XS2106861771 | 1.56 | 99.33 | +0.05% | |
UniCredit S.p.A. 7.5% | XS1963834251 | 1.33 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local 3.5% | FR001400GM85 | 1.33 | - | - | |
AT&T Inc 3.95% | XS2590758665 | 1.32 | - | - | |
Reckitt Benckiser Treasury Services PLC 3.63% | XS2681383662 | 1.28 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5.88% | XS2105110329 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caminos Dinero PP | 49.35M | 3.41 | 1.33 | 0.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét