
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.460 | 6.650 | 3.190 |
Chứng Khoán | 46.970 | 46.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.090 | 42.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 7.440 | 7.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.458 | 18.188 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.416 | 3.033 |
Giá trên doanh thu | 2.202 | 2.181 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.553 | 12.158 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.530 | 2.417 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.006 | 9.481 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.610 | 17.768 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.040 | 18.520 |
Công nghệ | 17.900 | 18.258 |
Công Nghiệp | 10.540 | 11.463 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.660 | 10.008 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.120 | 8.424 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.150 | 5.431 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 5.088 |
Bất Động Sản | 1.540 | 3.126 |
Năng lượng | 1.360 | 2.085 |
Tiện ích | 0.810 | 1.771 |
Số vị thế mua: 132
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) plc - MSCI USA ESG Leaders UCITS USD A-a | IE00063GNWK1 | 11.28 | 229.55 | +0.39% | |
UBS (Lux) BS USDInvmGrdCor$CHF H UX acc | LU1469622465 | 5.41 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 4.53 | 42.14 | +0.05% | |
Credit Suisse Institutional Master Fund Swiss Real | CH0108887701 | 4.40 | 2,246.810 | -0.30% | |
UBS MSCI EM Sel IndexF USD QX acc | LU2064528974 | 3.59 | - | - | |
UBS (Lux) BS EUR Corp (EUR)CHF H U-X-acc | LU1383449839 | 3.33 | - | - | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 3.05 | 280.80 | 0.00% | |
Nestle | CH0038863350 | 3.00 | 81.55 | -1.24% | |
Novartis | CH0012005267 | 2.50 | 105.28 | +0.69% | |
UBS Group | CH0244767585 | 2.06 | 30.26 | +0.80% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CH0429081620 | 8.11B | -5.55 | 7.85 | - | ||
CH0429081638 | 8.11B | 0.65 | 9.70 | - | ||
CH0337393745 | 6.61B | -5.65 | 7.60 | - | ||
CSIF CH Emerging Markets Index Blue | 3.62B | 12.53 | 10.30 | 5.88 | ||
CH0017844686 | 3.62B | 12.46 | 10.21 | 5.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét